Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn mổ
[bàn mổ]
|
operating-table
To be on the operating-table; to be undergoing surgery/an operation; To be under the knife